alexandrite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alexandrite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alexandrite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alexandrite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alexandrite
a green variety of chrysoberyl used as a gemstone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).