alexipyretic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alexipyretic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alexipyretic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alexipyretic.

Từ điển Anh Việt

  • alexipyretic

    * danh từ

    thuốc giải nhiệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alexipyretic

    * kỹ thuật

    y học:

    sự hạ nhiệt

    thuộc hạ nhiệt