alexithymia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alexithymia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alexithymia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alexithymia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alexithymia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng mất hiểu biết