coerce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coerce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coerce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coerce.
Từ điển Anh Việt
coerce
/kou'ə:s/
* ngoại động từ
buộc, ép, ép buộc
to coerce into obedience: ép phải vâng lời
coerce
kháng; ép buộc; cưỡng bức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coerce
* kỹ thuật
cưỡng bức
ép
ép buộc
kháng
toán & tin:
kháng ép buộc