dragée nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dragée nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dragée giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dragée.
Từ điển Anh Việt
dragée
/drɑ:'ʤei/
* danh từ
kẹo hạnh nhân, kéo trứng chim