drag out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drag out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drag out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drag out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drag out

    Similar:

    drag on: last unnecessarily long

    drag: proceed for an extended period of time

    The speech dragged on for two hours

    Synonyms: drag on

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).