drag chute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drag chute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drag chute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drag chute.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drag chute
* kỹ thuật
dù cản
dù giảm tốc
dù hãm
điện tử & viễn thông:
dù phanh
Từ liên quan
- drag
- dragee
- dragon
- dragée
- drag in
- drag on
- drag up
- dragger
- draggle
- dragnet
- dragoon
- drag bit
- drag cut
- drag dip
- drag net
- drag ore
- drag out
- drag-net
- dragging
- draggled
- dragline
- dragoman
- dragonet
- dragsman
- dragster
- dragunov
- drag (vs)
- drag axis
- drag down
- drag fold
- drag hook
- drag lift
- drag line
- drag link
- drag lock
- drag race
- drag shoe
- drag-hunt
- draghound
- dragonfly
- dragonish
- drag angle
- drag brace
- drag brake
- drag cable
- drag chain
- drag chute
- drag-chain
- draggingly
- dragon tie