drag down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drag down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drag down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drag down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drag down
exert a force with a heavy weight
The snow bore down on the roof
Synonyms: bear down, bear down on, press down on, weigh down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- drag
- dragee
- dragon
- dragée
- drag in
- drag on
- drag up
- dragger
- draggle
- dragnet
- dragoon
- drag bit
- drag cut
- drag dip
- drag net
- drag ore
- drag out
- drag-net
- dragging
- draggled
- dragline
- dragoman
- dragonet
- dragsman
- dragster
- dragunov
- drag (vs)
- drag axis
- drag down
- drag fold
- drag hook
- drag lift
- drag line
- drag link
- drag lock
- drag race
- drag shoe
- drag-hunt
- draghound
- dragonfly
- dragonish
- drag angle
- drag brace
- drag brake
- drag cable
- drag chain
- drag chute
- drag-chain
- draggingly
- dragon tie