sweepback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweepback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweepback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweepback.

Từ điển Anh Việt

  • sweepback

    /'swi:pbæk/

    * danh từ

    (hàng không) góc cụp cánh (máy bay)