sweep range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweep range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweep range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweep range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sweep range

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tầm quét