sweep off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweep off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweep off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweep off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sweep off

    Similar:

    sweep away: overwhelm emotionally

    Her swept her away

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).