sweep hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweep hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweep hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweep hand.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweep hand
a second hand that is mounted on the same center as the hour and minute hand and is read on the minutes
Synonyms: sweep-second
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sweep
- sweeper
- sweep up
- sweeping
- sweep oar
- sweep off
- sweep-net
- sweepback
- sweepings
- sweep away
- sweep hand
- sweep mode
- sweep over
- sweep rate
- sweep rest
- sweep time
- sweepingly
- sweepstake
- sweep angle
- sweep range
- sweep round
- sweepstakes
- sweep length
- sweep period
- sweep signal
- sweep-foward
- sweep-second
- sweepingness
- sweep account
- sweep antenna
- sweep circuit
- sweep current
- sweep garbage
- sweep templet
- sweep through
- sweep voltage
- sweep-up pipe
- sweep coverage
- sweep facility
- sweep of flame
- sweep amplifier
- sweep excursion
- sweep frequency
- sweep generator
- sweep the floor
- sweeping device
- sweeping motion
- sweep efficiency
- sweep oscillator
- sweeping machine