sweeping device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweeping device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweeping device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweeping device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sweeping device

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ phận quét