sweepingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweepingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweepingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweepingly.

Từ điển Anh Việt

  • sweepingly

    * phó từ

    xem sweeping

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sweepingly

    in a sweeping manner

    he sweepingly condemned the entire population of the country for the war crimes