sweeping statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweeping statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweeping statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweeping statement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sweeping statement

    * kinh tế

    sự trần thuật tổng quát, chung chung