sweep the floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweep the floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweep the floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweep the floor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sweep the floor

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quét nhà