sweep away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweep away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweep away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweep away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sweep away

    overwhelm emotionally

    Her swept her away

    Synonyms: sweep off

    Similar:

    wipe out: eliminate completely and without a trace

    The old values have been wiped out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).