sweep coverage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweep coverage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweep coverage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweep coverage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sweep coverage
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
vùng (được) quét
Từ liên quan
- sweep
- sweeper
- sweep up
- sweeping
- sweep oar
- sweep off
- sweep-net
- sweepback
- sweepings
- sweep away
- sweep hand
- sweep mode
- sweep over
- sweep rate
- sweep rest
- sweep time
- sweepingly
- sweepstake
- sweep angle
- sweep range
- sweep round
- sweepstakes
- sweep length
- sweep period
- sweep signal
- sweep-foward
- sweep-second
- sweepingness
- sweep account
- sweep antenna
- sweep circuit
- sweep current
- sweep garbage
- sweep templet
- sweep through
- sweep voltage
- sweep-up pipe
- sweep coverage
- sweep facility
- sweep of flame
- sweep amplifier
- sweep excursion
- sweep frequency
- sweep generator
- sweep the floor
- sweeping device
- sweeping motion
- sweep efficiency
- sweep oscillator
- sweeping machine