acetylate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acetylate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetylate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetylate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acetylate

    * kỹ thuật

    axetyl hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acetylate

    receive substitution of an acetyl group

    the compounds acetylated

    Synonyms: acetylize, acetylise

    introduce an acetyl group into (a chemical compound)

    Synonyms: acetylize, acetylise