acetylize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acetylize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetylize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetylize.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acetylize

    Similar:

    acetylate: receive substitution of an acetyl group

    the compounds acetylated

    Synonyms: acetylise

    acetylate: introduce an acetyl group into (a chemical compound)

    Synonyms: acetylise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).