acetum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acetum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acetum

    a dilute solution of acetic acid that is used as a solvent (e.g. for a drug)

    Similar:

    vinegar: sour-tasting liquid produced usually by oxidation of the alcohol in wine or cider and used as a condiment or food preservative

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).