acetone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acetone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetone.

Từ điển Anh Việt

  • acetone

    /'æsitoun/

    * danh từ

    axeton

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acetone

    * kỹ thuật

    axeton

    hóa học & vật liệu:

    acêton

    y học:

    một hợp chất hữu cơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acetone

    the simplest ketone; a highly inflammable liquid widely used as an organic solvent and as material for making plastics

    Synonyms: propanone, dimethyl ketone