dimethyl ketone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimethyl ketone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimethyl ketone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimethyl ketone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dimethyl ketone

    Similar:

    acetone: the simplest ketone; a highly inflammable liquid widely used as an organic solvent and as material for making plastics

    Synonyms: propanone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).