dimethylarsane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimethylarsane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimethylarsane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimethylarsane.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dimethylarsane

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đimetylacsan