dimethylglyoxime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dimethylglyoxime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimethylglyoxime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimethylglyoxime.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dimethylglyoxime
a compound used in analysis as a precipitant for palladium or nickel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).