dimethyloctadienol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimethyloctadienol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimethyloctadienol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimethyloctadienol.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dimethyloctadienol

    * kỹ thuật

    nerol

    hóa học & vật liệu:

    đimetyloctađienon