acetylene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acetylene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetylene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetylene.

Từ điển Anh Việt

  • acetylene

    /ə'setili:n/

    * danh từ

    (hoá học) Axetylen

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acetylene

    * kỹ thuật

    axetylen

    dùng axêtylen

    hơi đá

    khí axetylen

    hóa học & vật liệu:

    acêtylen

    axetilen

    axêtilen

    axêtylen

    etin

    cơ khí & công trình:

    khí đá (hơi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acetylene

    a colorless flammable gas used chiefly in welding and in organic synthesis

    Synonyms: ethyne, alkyne