acetylene plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acetylene plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetylene plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetylene plant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acetylene plant
* kỹ thuật
xây dựng:
trạm axetylen
Từ liên quan
- acetylene
- acetylene gas
- acetylene hose
- acetylene lamp
- acetylene line
- acetylene black
- acetylene flame
- acetylene plant
- acetylene torch
- acetylene valve
- acetylene burner
- acetylene cutter
- acetylene excess
- acetylene cutting
- acetylene welding
- acetylene blowpipe
- acetylene cylinder
- acetylene lighting
- acetylene pressure
- acetylene generator
- acetylene headlight
- acetylene regulator
- acetylene generation
- acetylene gas lighting
- acetylene-oxygen torch
- acetylene producing plant
- acetylene generator station
- acetylene pressure regulator
- acetylene gas generating plant
- acetylene oxy hydrogen cutting torch