acetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetic.
Từ điển Anh Việt
acetic
/ə'si:tik/
* tính từ
(hoá học) axetic; (thuộc) giấm
acetic acid: axit axetic
acetic fermentation: sự lên men giấm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acetic
* kinh tế
axetic
* kỹ thuật
giấm
hóa học & vật liệu:
axetic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acetic
relating to or containing acetic acid