aceticoceptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aceticoceptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aceticoceptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aceticoceptor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aceticoceptor

    * kỹ thuật

    y học:

    chất nhận axetyl