acetic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acetic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetic acid.

Từ điển Anh Việt

  • acetic acid

    (hóa) axit axetic

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acetic acid

    * kỹ thuật

    axit axetic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acetic acid

    a colorless pungent liquid widely used in manufacturing plastics and pharmaceuticals

    Synonyms: ethanoic acid