acescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acescent.
Từ điển Anh Việt
acescent
/ə'sesənt/
* tính từ
hoá chua; chua
acescent
/ə'sesənt/
* tính từ
hoá chua; chua
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.