acescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acescent.

Từ điển Anh Việt

  • acescent

    /ə'sesənt/

    * tính từ

    hoá chua; chua