acephalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acephalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acephalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acephalism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acephalism

    Similar:

    acephalia: absence of the head (as in the development of some monsters)

    Synonyms: acephaly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).