i là gì?

i nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm i giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của i.

Từ điển Anh Việt

  • i

    /ai/

    * danh từ, số nhiều Is, I's

    một (chữ số La mã)

    vật hình I

    to dot the i's and cross the t's

    (xem) dot

    * đại từ

    tôi, ta, tao, tớ

    i said so: tôi nói vậy

    you know it as well as i [do]: anh cũng biết rõ điều đó như tôi

    * danh từ

    the i (triết học) cái tôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • i

    the 9th letter of the Roman alphabet

    Similar:

    iodine: a nonmetallic element belonging to the halogens; used especially in medicine and photography and in dyes; occurs naturally only in combination in small quantities (as in sea water or rocks)

    Synonyms: iodin, atomic number 53

    one: the smallest whole number or a numeral representing this number

    he has the one but will need a two and three to go with it

    they had lunch at one

    Synonyms: 1, ace, single, unity

    one: used of a single unit or thing; not two or more

    `ane' is Scottish

    Synonyms: 1, ane