ie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ie
Similar:
internet explorer: a commercial browser
Synonyms: Explorer
i.e.: that is to say; in other words
Synonyms: id est
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ie
- ied
- ieee
- ieoh ming pei
- ieee 802 standards
- ie (internet explorer)
- ie (instruction element)
- ief (information engineering facility)
- ietf (internet engineering task force)
- iee (institute of electrical engineers)
- iepg (internet engineering and planning group)
- iec (international electrotechnical commission)
- ieee (institute of electrical and electronics engineers)