iec (international electrotechnical commission) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iec (international electrotechnical commission) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iec (international electrotechnical commission) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iec (international electrotechnical commission).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
iec (international electrotechnical commission)
* kỹ thuật
toán & tin:
ủy ban kỹ thuật điện quốc tế