id est nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

id est nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm id est giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của id est.

Từ điển Anh Việt

  • id est

    /'idi'est/ (i.e) /'ai'i:,'ðæt'iz/

    * (viết tắt) i.e, có nghĩa là

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • id est

    Similar:

    i.e.: that is to say; in other words

    Synonyms: ie