id nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

id nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm id giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của id.

Từ điển Anh Việt

  • id

    /id/

    * danh từ

    (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống)

    (triết học) xung động bản năng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • id

    a card or badge used to identify the bearer

    you had to show your ID in order to get in

    Synonyms: I.D.

    (psychoanalysis) primitive instincts and energies underlying all psychic activity

    Similar:

    idaho: a state in the Rocky Mountains

    Synonyms: Gem State