idp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idp.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • idp

    Similar:

    integrated data processing: automatic data processing in which data acquisition and other stages or processing are integrated into a coherent system

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).