integrated data processing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integrated data processing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integrated data processing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integrated data processing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • integrated data processing

    * kinh tế

    xử lý thông tin tổng hợp

    * kỹ thuật

    xử lý dữ liệu tích hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • integrated data processing

    automatic data processing in which data acquisition and other stages or processing are integrated into a coherent system

    Synonyms: IDP