idyll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idyll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idyll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idyll.
Từ điển Anh Việt
idyll
/'idil/ (idyll) /'idil/
* danh từ
(văn học) thơ điền viên
(âm nhạc) khúc đồng quê
cảnh đồng quê, cảnh điền viên
câu chuyện tình thơ mộng đồng quê