idyllically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idyllically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idyllically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idyllically.

Từ điển Anh Việt

  • idyllically

    * phó từ

    bình dị, mộc mạc, thôn dã

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • idyllically

    in an idyllic manner