eclogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eclogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eclogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eclogue.

Từ điển Anh Việt

  • eclogue

    /'eklɔg/

    * danh từ

    (văn học) Eclôgơ (một loại thơ đồng quê ngắn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eclogue

    a short poem descriptive of rural or pastoral life

    Synonyms: bucolic, idyll, idyl