bucolic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bucolic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bucolic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bucolic.

Từ điển Anh Việt

  • bucolic

    /bju:'kɔlik/

    * tính từ

    (thuộc) mục đồng

    (thuộc) đồng quê, điền viên

    * danh từ

    ((thường) số nhiều) thơ điền viên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bucolic

    relating to shepherds or herdsmen or devoted to raising sheep or cattle

    pastoral seminomadic people

    pastoral land

    a pastoral economy

    Synonyms: pastoral

    Similar:

    peasant: a country person

    Synonyms: provincial

    eclogue: a short poem descriptive of rural or pastoral life

    Synonyms: idyll, idyl

    arcadian: (used with regard to idealized country life) idyllically rustic

    a country life of arcadian contentment

    a pleasant bucolic scene

    charming in its pastoral setting

    rustic tranquility

    Synonyms: pastoral