idem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idem.
Từ điển Anh Việt
idem
/aidem/
* danh từ, (viết tắt) id.
cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy
idem quod
((viết tắt) i.q.) cũng như
* phó từ, (viết tắt) id.
như trên
idem
cùng chữ ấy, như trên