idempotence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idempotence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idempotence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idempotence.

Từ điển Anh Việt

  • idempotence

    tính lũy đẳng