idempotent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idempotent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idempotent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idempotent.

Từ điển Anh Việt

  • idempotent

    * tính từ

    (toán học) (thuộc ma trận) không thay đổi giá trị (sau khi tự nó nhân lên)

    * danh từ

    số lượng toán học không thay đổi giá trị

  • idempotent

    luỹ đẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • idempotent

    unchanged in value following multiplication by itself

    this matrix is idempotent