idemfactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idemfactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idemfactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idemfactor.
Từ điển Anh Việt
idemfactor
(vật lí) nhân tử luỹ đẳng
idemfactor
(vật lí) nhân tử luỹ đẳng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.