idemfactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idemfactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idemfactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idemfactor.

Từ điển Anh Việt

  • idemfactor

    (vật lí) nhân tử luỹ đẳng