ide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ide.
Từ điển Anh Việt
ide
/aid/
* danh từ
(động vật học) cá chép đỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ide
* kinh tế
cá chép đỏ
Từ liên quan
- ide
- idea
- idem
- ides
- ideal
- idea'd
- ideaed
- ideate
- idesia
- ideaful
- ideally
- identic
- idea man
- idealess
- idealise
- idealism
- idealist
- ideality
- idealize
- idealzed
- ideation
- identify
- identity
- ideogram
- ideology
- ide drive
- idea bank
- ideal gas
- ideal sum
- idealised
- idealized
- idealizer
- idealogue
- identical
- identikit
- ideograph
- ideologic
- ideologue
- ideomotor
- ideal clay
- ideal code
- ideal line
- ideal sand
- ideal word
- idealistic
- ideamonger
- ideational
- idemfactor
- idempotent
- identified