ideologic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ideologic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ideologic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ideologic.

Từ điển Anh Việt

  • ideologic

    /,adiə'lɔdʤik/ (ideological) /,adiə'lɔdʤikəl/

    * tính từ

    (thuộc) tư tưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ideologic

    Similar:

    ideological: concerned with or suggestive of ideas

    ideological application of a theory

    the drama's symbolism was very ideological